Phiên âm : jiá bù zi.
Hán Việt : giáp bố tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時製鞋用的料子, 是把幾層舊布用糨糊粘在一起而成的。《醒世姻緣傳》第一一回:「把那白綾帳子拿下來, 待我做夾布子使哩!」